Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
diff | Độ lệch nhỏ nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 32,1% | 20 | |
khieuvu | Khiêu vũ | Chưa phân loại | 1,00 | 53,0% | 28 | |
book | BOOK | Nhóm B | 1,00 | 38,9% | 13 | |
eratos | Sàng nguyên tố | Nhóm B | 0,20 | 38,8% | 62 | |
aplusb | A Plus B | Nhóm A | 1,00 | 19,6% | 18 | |
baolixi | Bao lì xì | Nhóm B | 1,00 | 34,5% | 39 | |
cophng_av03 | Tổng dương | Nhóm A | 1,00 | 62,1% | 82 | |
w05 | Chữ số của N | Nhóm A | 1,00 | 68,9% | 87 | |
w06 | Ước số chung | Nhóm A | 1,00 | 60,8% | 65 | |
cophng_av04 | Tính trung bình cộng | Nhóm A | 1,00 | 37,7% | 44 | |
cophng_w02 | In bảng số | Nhóm A | 1,00 | 57,1% | 81 | |
csln | Chữ số lớn nhất | Nhóm B | 1,00 | 57,9% | 70 | |
cophng_csle | Đếm chữ số lẻ | Nhóm A | 1,00 | 30,4% | 32 | |
cophng_htron | Hình tròn | Nhóm A | 1,00 | 51,1% | 64 | |
cophng_incex | Đếm số chia hết | Nhóm B | 1,00 | 20,3% | 8 | |
cophng_ptoan | Phép toán | Nhóm A | 1,00 | 75,8% | 108 | |
cophng_2cs | Số có hai chữ số | Nhóm A | 1,00 | 74,1% | 128 | |
cophng_3cs | Số có 3 chữ số | Nhóm A | 1,00 | 70,9% | 111 | |
itk_divisor | Ước số | Nhóm B | 1,00 | 19,4% | 5 | |
consau | Con sâu | Nhóm B | 0,50 | 28,0% | 21 | |
funbit | FUNBIT | Nhóm C | 1,00 | 7,1% | 1 |