Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | 22,54 | 47 | ||
2 | 26,31 | 102 | ||
3 | lttoj | 16,92 | 35 | |
4 | 12,23 | 41 | ||
5 | 5ĐiềuBácHồdạythiếuniênnhiđồngYêuTổquốc,yêuđồngbàoHọctậptốt,laođộngtốtĐoànkếttốt,kỷluậttốtGiữgìnvệsinhthậttốtKhiêmtốn,thậtthà,dũngcảm | 36,89 | 123 | |
6 | Kiet🌁 | 33,15 | 109 | |
7 | Võ Văn Nguyên Vũ | 45,42 | 176 | |
8 | Phạm Tăng Huy | 1,56 | 4 | |
9 | Nguyễn Quốc Siêu | 11,58 | 39 | |
10 | 9,38 | 33 | ||
11 | Dương Tấn Khôi | 1,74 | 8 | |
12 | Nguyễn Văn Lê Bảo | 0,25 | 1 | |
13 | 2,86 | 6 | ||
14 | 0,00 | 0 | ||
14 | 0,00 | 0 | ||
14 | 0,00 | 0 | ||
17 | phu | 0,40 | 2 | |
18 | 0,80 | 2 | ||
19 | 2,09 | 2 | ||
20 | Trịnh Văn Tuấn | 6,85 | 15 | |
21 | 0,00 | 0 | ||
21 | 0,00 | 0 | ||
23 | 44,06 | 152 | ||
24 | 9,52 | 19 | ||
25 | 0,00 | 0 | ||
26 | 3,65 | 9 | ||
27 | Uyen Thu | 0,00 | 0 | |
28 | [ITK13]LeVanQuan[🐢] | 29,68 | 97 | |
29 | 0,00 | 0 | ||
30 | Nguyễn Lương Khoa | 5,07 | 11 | |
31 | Kiều Minh Hùng | 4,48 | 11 | |
32 | Trương Lê Bảo Linh | 21,91 | 47 | |
33 | 9,46 | 34 | ||
34 | 0,00 | 0 | ||
34 | Nguyễn Thái Nam | 0,00 | 0 | |
36 | 31,93 | 82 | ||
37 | f0rsakeN | 45,18 | 159 | |
38 | Phung Tan Dai Duong | 0,00 | 0 | |
38 | Phung Tan Dai Duong | 0,00 | 0 | |
40 | Nguyễn Vũ Quỳnh Lam | 9,50 | 13 | |
41 | Le Phuoc Gia Huy | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Minh Huy2011 | 0,00 | 0 | |
43 | Hồ Nhật Hiền | 20,89 | 69 | |
44 | Nguyễn Minh Huy2011 | 0,00 | 0 | |
45 | Nguyễn Minh Huy2011 | 23,83 | 72 | |
46 | EEEEEEEEEEEEEEEE | 27,78 | 86 | |
47 | shadow monach | 16,62 | 49 | |
48 | 12,51 | 50 | ||
49 | vo hoang phuc | 8,04 | 34 | |
50 | 0,00 | 0 | ||
51 | Tưởng Văn Minh | 8,40 | 36 | |
52 | chaudream_faker | 1,73 | 5 | |
53 | 14,43 | 47 | ||
54 | Trần Uyên Thư | 8,53 | 38 | |
55 | Trịnh Gia Bảo | 8,00 | 14 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | 0,00 | 0 | ||
60 | NgKhar | 18,97 | 59 | |
61 | Nguyễn Viết Đức Thế | 3,57 | 26 | |
62 | 10,60 | 43 | ||
63 | Nguyễn Minh Trí | 0,00 | 0 | |
64 | Phạm Văn Nguyên Kha | 12,25 | 38 | |
65 | 0,00 | 0 | ||
66 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 13,78 | 21 | |
67 | Lê Nguyễn Thục Nhi | 0,74 | 3 | |
68 | Trần Lê Bảo Ngọc | 0,00 | 0 | |
69 | Đặng Quỳnh Như | 0,89 | 4 | |
70 | Hồ Thị Thảo Linh | 1,22 | 7 | |
71 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 0,25 | 1 | |
72 | Trương Thị Thanh Ngân | 0,50 | 2 | |
73 | Huỳnh Thị Thảo Nguyên | 1,05 | 4 | |
74 | Trần Nguyên Minh | 0,38 | 1 | |
75 | Phạm Thị Thanh Mai | 1,93 | 5 | |
76 | Trần Bảo Thy | 0,64 | 3 | |
77 | Lê Kim Tuệ Mẫn | 1,03 | 5 | |
78 | Nguyễn Trường Huy | 0,40 | 2 | |
79 | Nguyễn Minh Huy | 0,25 | 1 | |
80 | Phạm Đình Khôi Nguyên | 1,03 | 5 | |
81 | nguyễn thị thanh uyên | 0,50 | 2 | |
82 | Huỳnh Bảo Ngọc | 0,25 | 1 | |
83 | Nguyễn Khánh Duy | 0,80 | 3 | |
84 | Nguyễn Hà Mai Anh | 0,74 | 3 | |
85 | Phạm Phương Nhi | 1,22 | 5 | |
86 | Văn Công Tuấn Lâm | 0,89 | 4 | |
87 | Huỳnh Thị Thảo Nguyên | 0,00 | 0 | |
88 | Nguyễn Hà Thảo Nhi | 0,89 | 4 | |
89 | Võ Tuấn Kiệt | 1,55 | 8 | |
90 | Trần Bảo Uyên | 1,04 | 3 | |
91 | Lê Uyển Nhi | 0,74 | 3 | |
92 | 0,25 | 1 | ||
93 | Nguyễn Nam Khánh | 0,00 | 0 | |
94 | Nguyễn Thanh Hiếu | 0,50 | 2 | |
95 | Đặng Nguyễn Thành Tiến | 0,64 | 3 | |
96 | Lê Thanh Huy | 0,25 | 1 | |
97 | Đoàn Xuân Phúc | 0,74 | 3 | |
98 | Võ Phan Thiện Nhân | 0,62 | 2 | |
99 | Lê Hoàng Quý Đôn | 0,00 | 0 | |
99 | Võ Phan Thiện Nhân | 0,00 | 0 |